| STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VNĐ) |
|---|---|---|
KHÁM CHUYÊN KHOA | ||
| 1 | Khám Nội | 50.000 đ |
| 2 | Khám Chuyên Gia | 150.000 đ |
| 3 | Khám Ngoại | 50,000 đ |
| 4 | Khám Sản | 50,000 đ |
| 5 | Khám Nhi | 50,000 đ |
| 6 | Khám Tai - Mũi - Họng | 50,000 đ |
| 7 | Khám Răng - Hàm - Mặt | 50,000 đ |
| 8 | Khám Mắt | 50,000 đ |
| 9 | Khám Cấp cứu | 100,000 đ |
| 10 | Khám Cấp giấy chứng nhận khám sức khỏe( đối tượng dưới 18 tuổi) | 120,000 đ |
| KHÁM CHUYÊN SÂU CDHA | ||
| 11 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 900,000 đ |
| 12 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | 800,000 đ |
| 13 | Chụp CLVT hốc mắt | 800,000 đ |
| 14 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | 800,000 đ |
| 15 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | 800,000 đ |
| 16 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản | 800,000 đ |
| 17 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) | 800,000 đ |
| 18 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy | 800,000 đ |
| 19 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 800,000 đ |
| 20 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | 800,000 đ |
| 21 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 800,000 đ |
| 22 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | 800,000 đ |
| 23 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 800,000 đ |
| 24 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang | 800,000 đ |
| 25 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang | 800,000 đ |
| 26 | Nội soi cổ tử cung | 150,000 đ |
| 27 | Nội soi mũi xoang | 50,000 đ |
| 28 | Nội soi tai | 50,000 đ |
| 29 | Nội soi tai - mũi - họng | 120,000 đ |
| 30 | Nội soi họng | 50,000 đ |
| 31 | Siêu âm khớp cổ chân hai bên | 200,000 đ |
| 32 | Siêu âm màng phổi | 100,000 đ |
| 33 | Siêu âm tinh hoàn | 100,000 đ |
| 34 | Siêu âm tử cung phần phụ ( đường bụng ) | 100,000 đ |
| 35 | Siêu âm khớp | 100,000 đ |
| 36 | Siêu âm tuyến giáp | 100,000 đ |
| 37 | Siêu âm tuyến nước bọt | 100,000 đ |
| 38 | Siêu âm thai 2D | 100,000 đ |
| 39 | Siêu âm động mạch chủ bụng | 200,000 đ |
| 40 | Siêu âm động mạch cảnh 2 bên | 200,000 đ |
| 41 | Siêu âm Doppler màu tim/ mạch tim. | 250,000 đ |
| 42 | Siêu âm mạch chi dưới 1 chi | 200,000 đ |
| 43 | Siêu âm mạch chi dưới 2 chi | 350,000 đ |
| 44 | Siêu âm mạch chi trên 1 chi | 200,000 đ |
| 45 | Siêu âm mạch chi trên 2 chi | 350,000 đ |
| 46 | Siêu âm tĩnh mạch thái dương ( Quanh tai) | 250,000 đ |
| 47 | Siêu âm doppler động mạch thận | 200,000 đ |
| 48 | Siêu âm ổ bụng tổng quát | 120,000 đ |
| 49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 250,000 đ |
| 50 | Siêu âm song thai 2D | 200,000 đ |
| 51 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 100,000 đ |
| 52 | Siêu âm hạch | 85,000 đ |
| 53 | Siêu âm thành ngực ( cơ, phần mềm, thành ngực) | 100,000 đ |
| 54 | Siêu âm dương vật | 100,000 đ |
| 55 | Siêu âm hệ tiết niệu ( thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 100,000 đ |
| 56 | Siêu âm phần mềm tổ chức dưới da | 100,000 đ |
| 57 | Siêu âm khớp gối phải | 85,000 đ |
| 58 | Siêu âm khớp gối trái | 85,000 đ |
| 59 | Siêu âm khớp khủy tay phải | 85,000 đ |
| 60 | Siêu âm khớp khuỷu tay trái | 85,000 đ |
| 61 | Siêu âm khớp vai phải | 85,000 đ |
| 62 | Siêu âm khớp vai trái | 85,000 đ |
| 63 | Siêu âm khớp thái dương hàm | 85,000 đ |
| 64 | Siêu âm khớp vai 2 bên | 170,000 đ |
| 65 | Siêu âm tử cung phần phụ ( đầu dò) | 130,000 đ |
| 66 | Siêu âm khớp cổ chân phải | 85,000 đ |
| 67 | Siêu âm khớp cổ chân trái | 85,000 đ |
| 68 | Siêu âm khớp cổ tay phải | 85,000 đ |
| 69 | Siêu âm khớp cổ tay trái | 85,000 đ |
| 70 | Siêu âm khớp cổ tay 2 bên | 170,000 đ |
| 71 | Siêu âm thai 5D | 200,000 đ |
| 72 | Siêu âm song thai 5D | 200,000 đ |
| 73 | Siêu âm tuyến vú | 120,000 đ |
| 74 | Siêu âm hạch vùng cổ | 100,000 đ |
| 75 | Siêu âm hốc mắt | 27,300 đ |
| 76 | Siêu âm qua thóp | 100,000 đ |
| 77 | Siêu âm nhãn cầu | 60,100 đ |
| 78 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 21,800 đ |
| 79 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 21,800 đ |
| 80 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 27,300 đ |
| 81 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 27,300 đ |
| 82 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 21,800 đ |
| 83 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 27,300 đ |
| 84 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 29,500 đ |
| 85 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 82,000 đ |
| 86 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 82,000 đ |
| 87 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 38,200 đ |
| 88 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 84,800 đ |
| 89 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89,300 đ |
| 90 | Siêu âm doppler gan lách | 89,300 đ |
| 91 | Siêu âm doppler động mạch thận | 252,300 đ |
| 92 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89,300 đ |
| 93 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252,300 đ |
| 94 | Siêu âm doppler tuyến vú | 89,300 đ |
| 95 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89,300 đ |
| 96 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252,300 đ |
| 97 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 252,300 đ |
| 98 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252,300 đ |
| 99 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89,300 đ |
| 100 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252,300 đ |
| 101 | Chụp X-quang số hóa 1 vị trí tư thế thẳng | 100,000 đ |
| 102 | Chụp X-quang số hóa 1 vị trí tư thế nghiêng | 100,000 đ |
| 103 | Chụp X-quang số hóa 1 vị trí tư thế thẳng, nghiêng | 150,000 đ |
| 104 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc | 900,000 đ |
| 105 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 106 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 107 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 150,000 đ |
| 108 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 109 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 110 | Chụp Xquang Blondeau | 100,000 đ |
| 111 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 112 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 113 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 114 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 150,000 đ |
| 115 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 116 | Chụp Xquang Schuller | 100,000 đ |
| 117 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 118 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 119 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 100,000 đ |
| 120 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 100,000 đ |
| 121 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 100,000 đ |
| 122 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 123 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 124 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 150,000 đ |
| 125 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 200,000 đ |
| 126 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 127 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 128 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 129 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 130 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 200,000 đ |
| 131 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 132 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 133 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 200,000 đ |
| 134 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 200,000 đ |
| 135 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 136 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 200,000 đ |
| 137 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 138 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 139 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 200,000 đ |
| 140 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 141 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 142 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 143 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 144 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 145 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 146 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 147 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 100,000 đ |
| 148 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 149 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 150 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 151 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 152 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 153 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 154 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 155 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 200,000 đ |
| 156 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 157 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 158 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 159 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 150,000 đ |
| 160 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 161 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 250,000 đ |
| 162 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 100,000 đ |
| 163 | Nội soi cổ tử cung | 150.000 đ |
| 164 | Nội soi mũi xoang | 50.000 đ |
| 165 | Nội soi tai | 50.000 đ |
| 166 | Nội soi tai - mũi - họng | 120.000 đ |
| 167 | Nội soi họng | 50.000 đ |
| 168 | Làm thuốc tai bằng nội soi 1 bên | 50.000 đ |
| 169 | Làm thuốc tai bằng nội soi 2 bên | 100.000 đ |
| 170 | Lấy dị vật họng - hạ họng dẽ bằng nội soi | 200.000 đ |
| 171 | Vá nhĩ đơn thuần dưới nội soi | 1.000.000 đ |
| KHÁM CHUYÊN SÂU YHCT | ||
| 172 | Khám YHCT | 50,000 đ |
| 173 | Kéo nắn cột sống cổ | 246,000 đ |
| 174 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 175,000 đ |
| 175 | Xông khói thuốc | 118,000 đ |
| 176 | Sắc thuốc thang | 74,000 đ |
| 177 | Bó thuốc | 246,000 đ |
| 178 | Chườm ngải | 276,000 đ |
| 179 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 đ |
| 180 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 đ |
| 181 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78,300 đ |
| 182 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 đ |
| 183 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78,300 đ |
| 184 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,100 đ |
| 185 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,100 đ |
| 186 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 đ |
| 187 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37,000 đ |
| 188 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156,400 đ |
| 189 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,100 đ |
| 190 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76,000 đ |
| 191 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76,000 đ |
| 192 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 đ |
| 193 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37,000 đ |
| 194 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37,000 đ |
| 195 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37,000 đ |
| 196 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,400 đ |
| 197 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 đ |
| 198 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 đ |
| 199 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 đ |
| 200 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 đ |
| 201 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 đ |
| 202 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 đ |
| 203 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 đ |
| 204 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77,100 đ |
| 205 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,100 đ |
| 206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76,000 đ |
| 207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76,000 đ |
| 208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 đ |
| 209 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 đ |
| 210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76,000 đ |
| 211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76,000 đ |
| 212 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37,000 đ |
| 213 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37,000 đ |
| 214 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37,000 đ |
| 215 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37,000 đ |
| 216 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 148,000 đ |
| 217 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 148,000 đ |
| 218 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 148,000 đ |
| 219 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 148,000 đ |
| 220 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 148,000 đ |
| 221 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 148,000 đ |
| 222 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 148,000 đ |
| 223 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71,400 đ |
| 224 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,100 đ |
| 225 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69,300 đ |
| 226 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69,300 đ |
| 227 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 đ |
| 228 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 đ |
| 229 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76,000 đ |
| 230 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76,000 đ |
| 231 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37,000 đ |
| 232 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,700 đ |
| 233 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36,700 đ |
| 234 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76,000 đ |
| 235 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 đ |
| 236 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 đ |
| 237 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37,000 đ |
| 238 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37,000 đ |
| 239 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37,000 đ |
| 240 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37,000 đ |
| 241 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37,000 đ |
| 242 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37,000 đ |
| 243 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37,000 đ |
| 244 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 đ |
| 245 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 đ |
| 246 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156,400 đ |
| 247 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156,400 đ |
| 248 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 đ |
| 249 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 đ |
| 250 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78,300 đ |
| 251 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 đ |
| 252 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 đ |
| 253 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37,000 đ |
| 254 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,400 đ |
| 255 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 đ |
| 256 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78,300 đ |
| 257 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 đ |
| 258 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77,100 đ |
| 259 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 đ |
| 260 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 đ |
| 261 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77,100 đ |
| 262 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 đ |
| 263 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76,000 đ |
| 264 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 đ |
| 265 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76,000 đ |
| 266 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76,000 đ |
| 267 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 đ |
| 268 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76,000 đ |
| 269 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 đ |
| 270 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 đ |
| 271 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 đ |
| 272 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 đ |
| 273 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76,000 đ |
| 274 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76,000 đ |
| 275 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37,000 đ |
| 276 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37,000 đ |
| 277 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37,000 đ |
| 278 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37,000 đ |
| 279 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37,000 đ |
| 280 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 148,000 đ |
| 281 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 148,000 đ |
| 282 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 148,000 đ |
| 283 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 148,000 đ |
| 284 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 148,000 đ |
| 285 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71,400 đ |
| 286 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69,300 đ |
| 287 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69,300 đ |
| 288 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 đ |
| 289 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76,000 đ |
| 290 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 đ |
| 291 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76,000 đ |
| 292 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 đ |
| 293 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76,000 đ |
| 294 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37,000 đ |
| 295 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76,000 đ |
| 296 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 đ |
| 297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 đ |
| 298 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76,000 đ |
| 299 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76,000 đ |
| 300 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76,000 đ |
| 301 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 đ |
| 302 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37,000 đ |
| 303 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76,000 đ |
| 304 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37,000 đ |
| 305 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36,700 đ |
| 306 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76,000 đ |
| 307 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 đ |
| 308 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 đ |
| 309 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 đ |
| 310 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 đ |
| 311 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76,000 đ |
| XÉT NGHIỆM | ||
| 312 | Acid Uric | 40,000 đ |
| 313 | Albumin | 40,000 đ |
| 314 | ALT ( GPT) | 40,000 đ |
| 315 | Amylase | 40,000 đ |
| 316 | AST ( GOT) | 40,000 đ |
| 317 | Bilirubin Direc | 40,000 đ |
| 318 | Bilirubin Total | 40,000 đ |
| 319 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 40,000 đ |
| 320 | Cholesterol | 40,000 đ |
| 321 | Creatinin | 40,000 đ |
| 322 | CRP Định lượng | 120,000 đ |
| 323 | GGT | 40,000 đ |
| 324 | Glucose | 40,000 đ |
| 325 | HbA1C | 150,000 đ |
| 326 | HDL- Cholesterol | 60,000 đ |
| 327 | IgE ( Máu, dịch ) | 200,000 đ |
| 328 | LDL - Cholesterol | 60,000 đ |
| 329 | Nghiệm pháp dung nạp đường huyết. | 150,000 đ |
| 330 | Protein | 40,000 đ |
| 331 | Sắt huyết thanh | 70,000 đ |
| 332 | Test đường máu mao mạch | 20,000 đ |
| 333 | Test nhanh các chất gây nghiện ((MET/THC/MDMA/MOP) | 150,000 đ |
| 334 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 40,000 đ |
| 335 | Định lượng Urê máu [Máu] | 40,000 đ |
| 336 | Tinh dịch đồ | 150,000 đ |
| 337 | Vi nấm soi tươi | 50,000 đ |
| 338 | EV - 71 (Enterovirut - 71 IgM ) | 100,000 đ |
| 339 | Test 5in1 (Influentza A/B/ Covid 19/ RSV/ Adeno) | 50,000 đ |
| 340 | Dengue Ag- IgM/IgG test | 200,000 đ |
| 341 | HbsAg Test | 80,000 đ |
| 342 | ASLO Định tính (Anti-Streptolysin O) | 60,000 đ |
| 343 | RF Định tính (Rheumatoid) | 50,000 đ |
| 344 | Test hợp bào hô hấp RSV | 200,000 đ |
| 345 | Rotavirut test nhanh | 150,000 đ |
| 346 | HBeAb test | 100,000 đ |
| 347 | Soi phân | 140,000 đ |
| 348 | Dengue Ag Test | 150,000 đ |
| 349 | Nhuộm soi dịch niệu đạo / âm đạo | 70,000 đ |
| 350 | Xét nghiệm nấm da / tóc / móng | 100,000 đ |
| 351 | Tuberculosis Test | 90,000 đ |
| 352 | Xét nghiệm lậu cầu (Neisseria Gonorrhoease nhuộm soi ) | 80,000 đ |
| 353 | HIV Test | 70,000 đ |
| 354 | Soi tươi tìm nấm | 100,000 đ |
| 355 | H.Influentza A/B Test | 200,000 đ |
| 356 | HCV Test | 70,000 đ |
| 357 | HBeAg Test | 100,000 đ |
| 358 | H.Pylory Test | 70,000 đ |
| 359 | Syphilis Test | 80,000 đ |
| 360 | HCG Test | 40,000 đ |
| 361 | Heroin Test | 100,000 đ |
| 362 | Chlamydia Test | 100,000 đ |
| 363 | Beta- HCG | 200,000 đ |
| 364 | TSH (Thyxoglobulin) | 150,000 đ |
| 365 | FT3 | 150,000 đ |
| 366 | Free PSA (Total) | 200,000 đ |
| 367 | FT4 | 150,000 đ |
| 368 | CA 72-4 | 250,000 đ |
| 369 | CYFRA 21-1 | 250,000 đ |
| 370 | SCC | 250,000 đ |
| 371 | Pro GRP | 400,000 đ |
| 372 | Calcitomin | 310,000 đ |
| 373 | TnlA2 | 240,000 đ |
| 374 | CEA | 250,000 đ |
| 375 | CA 19-9 | 250,000 đ |
| 376 | CA 15-3 | 250,000 đ |
| 377 | CA 125 | 250,000 đ |
| 378 | AFP | 200,000 đ |
| 379 | FT4 | 140,000 đ |
| 380 | Tổng phân tích tế bào máu (27 thông số) | 100,000 đ |
| 381 | Định nhóm máu hệ ABO | 70,000 đ |
| 382 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42,100 đ |
| 383 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 đ |
| 384 | Tốc độ máu lắng | 60,000 đ |
| 385 | Định nhóm máu hệ Rh | 70,000 đ |
| 386 | Đông máu cơ bản | 260,000 đ |
| 387 | Độ ngưng tập tiểu cầu (soi lam kính giọt đàn ) | 40,000 đ |
| 388 | Máu chảy - máu đông | 30,000 đ |
| 389 | Tổng phân tích tế bào máu (20 thông số) | 80,000 đ |
| 390 | Dấu hiệu dây thắt | 50,000 đ |
| 391 | Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | 30,000 đ |
| 392 | TGAb | 315,000 đ |
| 393 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13,400 đ |
| 394 | Test nhanh viêm gan E | 70,000 đ |
| 395 | Test HP qua máu | 70,000 đ |
| 396 | Calxi Ion | 40,000 đ |
| 397 | Test chất gây nghiện 5 chân | 170,000 đ |
| 398 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,610 đ |
| 399 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,610 đ |
| 400 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,610 đ |
| 401 | Định lượng Sắt [Máu] | 21,610 đ |
| TIÊU HÓA | ||
| 402 | Polyp <1cm ( 1-2 cái) | 1,000,000 đ |
| 403 | Polyp <1cm ( ≥3 cái ) | 1,500,000 đ |
| 404 | Polyp >1cm ( 1-2 cái) | 1,500,000 đ |
| 405 | Polyp >1cm ( ≥3 cái ) | 2,500,000 đ |
| 406 | Cắt Polyp <1Cm (1 Cái) | 1,000,000 đ |
| 407 | Cắt Polyp <1Cm (>2 Cái) | 1,500,000 đ |
| 408 | Cắt Polyp >1Cm | 1,500,000 đ |
| 409 | Test vi khuẩn HP hơi thở | 400,000 đ |
| 410 | Test Vi Khuẩn Hp Trực Tiếp | 100,000 đ |
| 411 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 350,000 đ |
| 412 | Nội Soi Dạ Dày (Không đau) | 800,000 đ |
| 413 | Nội Soi Đại Tràng (Thường) | 500,000 đ |
| 414 | Nội Soi Đại Tràng (Không đau) | 1,200,000 đ |
| 415 | Nội Soi Trực Tràng | 400,000 đ |
| 416 | Nội soi đại tràng sigma | 400,000 đ |
| 417 | Kẹp Clip Cầm Máu 1 Lần | 700,000 đ |
| 418 | Kẹp Clip Sau Cắt Polyp | 600,000 đ |
| 419 | Lấy Dị Vật (Thực Quản, Dạ Dày, Đại Tràng) | 1,000,000 đ |
| 420 | Nội Soi Đại Tràng Sigma | 400.000 đ |




